Có 2 kết quả:
滴点 dī diǎn ㄉㄧ ㄉㄧㄢˇ • 滴點 dī diǎn ㄉㄧ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
melting point (of lubricating oil)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
melting point (of lubricating oil)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0